Translation meaning & definition of the word "reunion" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đoàn tụ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reunion
[Đoàn tụ]/riunjən/
noun
1. A party of former associates who have come together again
- synonym:
- reunion
1. Một bữa tiệc của các cộng sự cũ đã đến với nhau một lần nữa
- từ đồng nghĩa:
- đoàn tụ
2. The act of coming together again
- "Monetary unification precipitated the reunification of the german state in october 1990"
- synonym:
- reunion ,
- reunification
2. Hành động đến với nhau một lần nữa
- "Thống nhất tiền tệ đã kết thúc sự thống nhất của nhà nước đức vào tháng 10 năm 1990"
- từ đồng nghĩa:
- đoàn tụ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English