Translation meaning & definition of the word "retract" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rút lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Retract
[Rút lại]/ritrækt/
verb
1. Formally reject or disavow a formerly held belief, usually under pressure
- "He retracted his earlier statements about his religion"
- "She abjured her beliefs"
- synonym:
- abjure ,
- recant ,
- forswear ,
- retract ,
- resile
1. Chính thức từ chối hoặc từ chối một niềm tin trước đây, thường chịu áp lực
- "Ông rút lại những tuyên bố trước đây về tôn giáo của mình"
- "Cô ấy đã từ bỏ niềm tin của mình"
- từ đồng nghĩa:
- kinh ngạc ,
- đọc thuộc lòng ,
- mặc quần áo ,
- rút lại ,
- hồ sơ
2. Pull away from a source of disgust or fear
- synonym:
- shrink back ,
- retract
2. Kéo ra khỏi một nguồn ghê tởm hoặc sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- co lại ,
- rút lại
3. Use a surgical instrument to hold open (the edges of a wound or an organ)
- synonym:
- retract ,
- pull back ,
- draw back
3. Sử dụng dụng cụ phẫu thuật để giữ mở (các cạnh của vết thương hoặc cơ quan)
- từ đồng nghĩa:
- rút lại ,
- kéo lại
4. Pull inward or towards a center
- "The pilot drew in the landing gear"
- "The cat retracted his claws"
- synonym:
- draw in ,
- retract
4. Kéo vào trong hoặc về phía trung tâm
- "Phi công đã vẽ trong thiết bị hạ cánh"
- "Con mèo rút lại móng vuốt của mình"
- từ đồng nghĩa:
- vẽ trong ,
- rút lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English