Translation meaning & definition of the word "retired" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nghỉ hưu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Retired
[Nghỉ hưu]/rɪtaɪrd/
adjective
1. No longer active in your work or profession
- synonym:
- retired
1. Không còn hoạt động trong công việc hoặc nghề nghiệp của bạn
- từ đồng nghĩa:
- đã nghỉ hưu
Examples of using
Tom retired from pubic life.
Tom đã nghỉ hưu từ cuộc sống công khai.
Tom retired when he was 100.
Tom đã nghỉ hưu khi anh 100 tuổi.
Tom retired at 100.
Tom đã nghỉ hưu ở tuổi 100.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English