Translation meaning & definition of the word "retaliation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trả thù" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Retaliation
[Trả thù]/ritælieʃən/
noun
1. Action taken in return for an injury or offense
- synonym:
- retaliation ,
- revenge
1. Hành động được thực hiện để đổi lấy một chấn thương hoặc hành vi phạm tội
- từ đồng nghĩa:
- trả thù
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English