Translation meaning & definition of the word "retainer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người giữ lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Retainer
[Người giữ lại]/rɪtenər/
noun
1. A fee charged in advance to retain the services of someone
- synonym:
- retainer ,
- consideration
1. Một khoản phí được tính trước để giữ lại các dịch vụ của ai đó
- từ đồng nghĩa:
- người lưu giữ ,
- xem xét
2. A person working in the service of another (especially in the household)
- synonym:
- servant ,
- retainer
2. Một người làm việc trong dịch vụ của người khác (đặc biệt là trong gia đình)
- từ đồng nghĩa:
- người hầu ,
- người lưu giữ
3. A dental appliance that holds teeth (or a prosthesis) in position after orthodontic treatment
- synonym:
- retainer
3. Một thiết bị nha khoa giữ răng (hoặc chân giả) ở vị trí sau khi điều trị chỉnh nha
- từ đồng nghĩa:
- người lưu giữ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English