Translation meaning & definition of the word "retail" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bán lẻ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Retail
[Bán lẻ]/ritel/
noun
1. The selling of goods to consumers
- Usually in small quantities and not for resale
- synonym:
- retail
1. Bán hàng hóa cho người tiêu dùng
- Thường với số lượng nhỏ và không bán lại
- từ đồng nghĩa:
- bán lẻ
verb
1. Be sold at the retail level
- "These gems retail at thousands of dollars each"
- synonym:
- retail
1. Được bán ở cấp độ bán lẻ
- "Những viên đá quý này được bán lẻ với hàng ngàn đô la mỗi cái"
- từ đồng nghĩa:
- bán lẻ
2. Sell on the retail market
- synonym:
- retail
2. Bán trên thị trường bán lẻ
- từ đồng nghĩa:
- bán lẻ
adverb
1. At a retail price
- "I'll sell it to you retail only"
- synonym:
- retail
1. Với giá bán lẻ
- "Tôi sẽ chỉ bán nó cho bạn bán lẻ"
- từ đồng nghĩa:
- bán lẻ
Examples of using
What's the retail price of eggs?
Giá bán lẻ của trứng là bao nhiêu?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English