Translation meaning & definition of the word "resurrection" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phục sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Resurrection
[Phục sinh]/rɛzərɛkʃən/
noun
1. (new testament) the rising of christ on the third day after the crucifixion
- synonym:
- Resurrection ,
- Christ's Resurrection ,
- Resurrection of Christ
1. (tân ước) sự trỗi dậy của chúa kitô vào ngày thứ ba sau khi đóng đinh
- từ đồng nghĩa:
- Phục sinh ,
- Chúa Kitô phục sinh ,
- Phục sinh Chúa Kitô
2. A revival from inactivity and disuse
- "It produced a resurrection of hope"
- synonym:
- resurrection
2. Sự hồi sinh từ không hoạt động và không sử dụng
- "Nó tạo ra sự hồi sinh của hy vọng"
- từ đồng nghĩa:
- phục sinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English