Translation meaning & definition of the word "restricted" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bị hạn chế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Restricted
[Hạn chế]/ristrɪktəd/
adjective
1. Subject to restriction or subjected to restriction
- "Of restricted importance"
- synonym:
- restricted
1. Bị hạn chế hoặc bị hạn chế
- "Có tầm quan trọng hạn chế"
- từ đồng nghĩa:
- hạn chế
2. Restricted in meaning
- (As e.g. `man' in `a tall man')
- synonym:
- restricted ,
- qualified
2. Bị hạn chế về ý nghĩa
- (Ví dụ: 'người đàn ông' trong 'một người đàn ông cao lớn')
- từ đồng nghĩa:
- hạn chế ,
- trình độ
3. The lowest level of official classification for documents
- synonym:
- restricted
3. Mức phân loại chính thức thấp nhất cho các tài liệu
- từ đồng nghĩa:
- hạn chế
Examples of using
Why do you have such a restricted imagination?
Tại sao bạn có một trí tưởng tượng hạn chế như vậy?
Immigration is restricted.
Nhập cư bị hạn chế.
Freedom of speech was restricted in this country.
Tự do ngôn luận đã bị hạn chế ở đất nước này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English