Translation meaning & definition of the word "restlessness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hồn tại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Restlessness
[Sự bồn chồn]/rɛstləsnəs/
noun
1. The quality of being ceaselessly moving or active
- "The restlessness of the wind"
- synonym:
- restlessness
1. Chất lượng không ngừng di chuyển hoặc hoạt động
- "Sự bồn chồn của gió"
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn
2. A lack of patience
- Irritation with anything that causes delay
- synonym:
- restlessness ,
- impatience
2. Thiếu kiên nhẫn
- Kích thích với bất cứ điều gì gây ra sự chậm trễ
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn ,
- thiếu kiên nhẫn
3. A feeling of agitation expressed in continual motion
- "He's got the fidgets"
- "Waiting gave him a feeling of restlessness"
- synonym:
- fidget ,
- fidgetiness ,
- restlessness
3. Một cảm giác kích động thể hiện trong chuyển động liên tục
- "Anh ấy có các fidget"
- "Chờ đợi đã cho anh cảm giác bồn chồn"
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn
4. Inability to rest or relax or be still
- synonym:
- restlessness ,
- uneasiness ,
- queasiness
4. Không có khả năng nghỉ ngơi hoặc thư giãn hoặc vẫn
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn ,
- khó chịu ,
- buồn nôn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English