Translation meaning & definition of the word "restless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không ngừng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Restless
[Không ngừng nghỉ]/rɛstləs/
adjective
1. Worried and uneasy
- synonym:
- restless ,
- ungratified ,
- unsatisfied
1. Lo lắng và khó chịu
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn ,
- không hài lòng
2. Ceaselessly in motion
- "The restless sea"
- "The restless wind"
- synonym:
- restless
2. Không ngừng chuyển động
- "Biển không ngừng nghỉ"
- "Gió không ngừng"
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn
3. Lacking or not affording physical or mental rest
- "A restless night"
- "She fell into an uneasy sleep"
- synonym:
- restless ,
- uneasy
3. Thiếu hoặc không liên quan đến nghỉ ngơi về thể chất hoặc tinh thần
- "Một đêm không ngừng nghỉ"
- "Cô ấy rơi vào một giấc ngủ khó chịu"
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn ,
- khó chịu
Examples of using
Tom was impatient and restless.
Tom thiếu kiên nhẫn và bồn chồn.
I was restless.
Tôi đã bồn chồn.
Tom was impatient and restless.
Tom thiếu kiên nhẫn và bồn chồn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English