Translation meaning & definition of the word "restful" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hữu ích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Restful
[Nghỉ ngơi]/rɛstfəl/
adjective
1. Affording physical or mental rest
- "She spent a restful night at home"
- synonym:
- restful ,
- reposeful ,
- relaxing
1. Cho nghỉ ngơi về thể chất hoặc tinh thần
- "Cô ấy đã dành một đêm yên tĩnh ở nhà"
- từ đồng nghĩa:
- yên tĩnh ,
- đáng ghét ,
- thư giãn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English