Translation meaning & definition of the word "restaurant" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nhà hàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Restaurant
[Nhà hàng]/rɛstərɑnt/
noun
1. A building where people go to eat
- synonym:
- restaurant ,
- eating house ,
- eating place ,
- eatery
1. Một tòa nhà nơi mọi người đi ăn
- từ đồng nghĩa:
- nhà hàng ,
- ăn ở nhà ,
- nơi ăn uống ,
- quán ăn
Examples of using
Have you ever been to Tom's restaurant? It's a nice little spot.
Bạn đã bao giờ đến nhà hàng của Tom chưa? Đó là một điểm nhỏ đẹp.
Tom took Mary to an expensive restaurant.
Tom đưa Mary đến một nhà hàng đắt tiền.
Do you know any good restaurant around here?
Bạn có biết nhà hàng tốt nào quanh đây không?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English