Translation meaning & definition of the word "respiration" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hô hấp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Respiration
[Hô hấp]/rɛspəreʃən/
noun
1. The metabolic processes whereby certain organisms obtain energy from organic molecules
- Processes that take place in the cells and tissues during which energy is released and carbon dioxide is produced and absorbed by the blood to be transported to the lungs
- synonym:
- respiration ,
- internal respiration ,
- cellular respiration
1. Các quá trình trao đổi chất theo đó các sinh vật nhất định có được năng lượng từ các phân tử hữu cơ
- Các quá trình diễn ra trong các tế bào và mô trong đó năng lượng được giải phóng và carbon dioxide được tạo ra và hấp thụ bởi máu để được vận chuyển đến phổi
- từ đồng nghĩa:
- hô hấp ,
- hô hấp nội bộ ,
- hô hấp tế bào
2. A single complete act of breathing in and out
- "Thirty respirations per minute"
- synonym:
- respiration
2. Một hành động hoàn chỉnh duy nhất của hơi thở vào và ra
- "Ba mươi khẩu trang mỗi phút"
- từ đồng nghĩa:
- hô hấp
3. The bodily process of inhalation and exhalation
- The process of taking in oxygen from inhaled air and releasing carbon dioxide by exhalation
- synonym:
- breathing ,
- external respiration ,
- respiration ,
- ventilation
3. Quá trình hít vào và thở ra cơ thể
- Quá trình lấy oxy từ không khí hít vào và giải phóng carbon dioxide bằng cách thở ra
- từ đồng nghĩa:
- thở ,
- hô hấp bên ngoài ,
- hô hấp ,
- thông gió
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English