Translation meaning & definition of the word "resourcefulness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tài nguyên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Resourcefulness
[Tài nguyên]/risɔrsfəlnəs/
noun
1. The quality of being able to cope with a difficult situation
- "A man of great resourcefulness"
- synonym:
- resourcefulness
1. Chất lượng có thể đối phó với một tình huống khó khăn
- "Một người đàn ông tháo vát"
- từ đồng nghĩa:
- tháo vát
2. The ability to deal resourcefully with unusual problems
- "A man of resource"
- synonym:
- resource ,
- resourcefulness ,
- imagination
2. Khả năng giải quyết tháo vát với các vấn đề bất thường
- "Một người đàn ông của tài nguyên"
- từ đồng nghĩa:
- tài nguyên ,
- tháo vát ,
- trí tưởng tượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English