Translation meaning & definition of the word "resident" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cư dân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Resident
[Cư dân]/rɛzɪdənt/
noun
1. Someone who lives at a particular place for a prolonged period or who was born there
- synonym:
- resident ,
- occupant ,
- occupier
1. Một người sống ở một nơi cụ thể trong một thời gian dài hoặc được sinh ra ở đó
- từ đồng nghĩa:
- cư dân ,
- người chiếm đóng
2. A physician (especially an intern) who lives in a hospital and cares for hospitalized patients under the supervision of the medical staff of the hospital
- "The resident was receiving special clinical training at the hospital"
- synonym:
- house physician ,
- resident ,
- resident physician
2. Một bác sĩ (đặc biệt là thực tập sinh) sống trong bệnh viện và chăm sóc bệnh nhân nhập viện dưới sự giám sát của nhân viên y tế của bệnh viện
- "Cư dân đã được đào tạo lâm sàng đặc biệt tại bệnh viện"
- từ đồng nghĩa:
- bác sĩ gia đình ,
- cư dân ,
- bác sĩ nội trú
adjective
1. Living in a particular place
- "Resident aliens"
- synonym:
- resident
1. Sống ở một nơi đặc biệt
- "Người ngoài hành tinh thường trú"
- từ đồng nghĩa:
- cư dân
2. Used of animals that do not migrate
- synonym:
- nonmigratory ,
- resident
2. Sử dụng động vật không di cư
- từ đồng nghĩa:
- không di cư ,
- cư dân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English