Translation meaning & definition of the word "reset" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiết lập lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reset
[Đặt lại]/risɛt/
noun
1. Device for resetting instruments or controls
- synonym:
- reset
1. Thiết bị để đặt lại dụng cụ hoặc điều khiển
- từ đồng nghĩa:
- thiết lập lại
verb
1. Set anew
- "They re-set the date on the clock"
- synonym:
- reset
1. Đặt lại
- "Họ đặt lại ngày trên đồng hồ"
- từ đồng nghĩa:
- thiết lập lại
2. Set to zero
- "Reset instruments and dials"
- synonym:
- reset
2. Đặt thành không
- "Thiết lập lại dụng cụ và quay số"
- từ đồng nghĩa:
- thiết lập lại
3. Adjust again after an initial failure
- synonym:
- readjust ,
- reset
3. Điều chỉnh lại sau một thất bại ban đầu
- từ đồng nghĩa:
- điều chỉnh lại ,
- thiết lập lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English