Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "reservoir" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hồ chứa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Reservoir

[Hồ chứa]
/rɛzəvwɑr/

noun

1. A large or extra supply of something

  • "A reservoir of talent"
    synonym:
  • reservoir

1. Một nguồn cung lớn hoặc thêm của một cái gì đó

  • "Một kho tài năng"
    từ đồng nghĩa:
  • hồ chứa

2. Lake used to store water for community use

    synonym:
  • reservoir
  • ,
  • artificial lake
  • ,
  • man-made lake

2. Hồ dùng để lưu trữ nước cho cộng đồng

    từ đồng nghĩa:
  • hồ chứa
  • ,
  • hồ nhân tạo

3. Tank used for collecting and storing a liquid (as water or oil)

    synonym:
  • reservoir

3. Bể được sử dụng để thu thập và lưu trữ chất lỏng (dưới dạng nước hoặc dầu)

    từ đồng nghĩa:
  • hồ chứa

4. Anything (a person or animal or plant or substance) in which an infectious agent normally lives and multiplies

  • "An infectious agent depends on a reservoir for its survival"
    synonym:
  • reservoir
  • ,
  • source

4. Bất cứ điều gì (một người hoặc động vật hoặc thực vật hoặc chất) trong đó một tác nhân truyền nhiễm thường sống và nhân lên

  • "Một tác nhân truyền nhiễm phụ thuộc vào một hồ chứa cho sự sống còn của nó"
    từ đồng nghĩa:
  • hồ chứa
  • ,
  • nguồn