Translation meaning & definition of the word "resent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hiện tại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Resent
[bực bội]/rɪzɛnt/
verb
1. Feel bitter or indignant about
- "She resents being paid less than her co-workers"
- synonym:
- resent
1. Cảm thấy cay đắng hoặc phẫn nộ về
- "Cô ấy bực bội khi được trả ít hơn đồng nghiệp của mình"
- từ đồng nghĩa:
- bực bội
2. Wish ill or allow unwillingly
- synonym:
- begrudge ,
- resent
2. Muốn bị bệnh hoặc cho phép miễn cưỡng
- từ đồng nghĩa:
- bắt đầu ,
- bực bội
Examples of using
I resent his rude attitude.
Tôi bực bội thái độ thô lỗ của anh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English