Translation meaning & definition of the word "resemblance" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phàn nàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Resemblance
[Sự phục hồi]/rɪzɛmbləns/
noun
1. Similarity in appearance or external or superficial details
- synonym:
- resemblance
1. Sự tương đồng về ngoại hình hoặc các chi tiết bên ngoài hoặc bề ngoài
- từ đồng nghĩa:
- sự giống nhau
Examples of using
The resemblance between these two men is uncanny.
Sự giống nhau giữa hai người đàn ông này là kỳ lạ.
The resemblance is uncanny.
Sự giống nhau là kỳ lạ.
I was surprised at his strong resemblance to his father.
Tôi ngạc nhiên trước sự giống nhau mạnh mẽ của anh ấy với cha mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English