Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "rescue" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giải cứu" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Rescue

[Cứu hộ]
/rɛskju/

noun

1. Recovery or preservation from loss or danger

  • "Work is the deliverance of mankind"
  • "A surgeon's job is the saving of lives"
    synonym:
  • rescue
  • ,
  • deliverance
  • ,
  • delivery
  • ,
  • saving

1. Phục hồi hoặc bảo quản khỏi mất mát hoặc nguy hiểm

  • "Công việc là sự giải thoát của nhân loại"
  • "Công việc của bác sĩ phẫu thuật là cứu sống"
    từ đồng nghĩa:
  • giải cứu
  • ,
  • giải thoát
  • ,
  • giao hàng
  • ,
  • tiết kiệm

verb

1. Free from harm or evil

    synonym:
  • rescue
  • ,
  • deliver

1. Không bị tổn hại hay xấu xa

    từ đồng nghĩa:
  • giải cứu
  • ,
  • giao hàng

2. Take forcibly from legal custody

  • "Rescue prisoners"
    synonym:
  • rescue

2. Buộc phải từ quyền nuôi con hợp pháp

  • "Giải cứu tù nhân"
    từ đồng nghĩa:
  • giải cứu

Examples of using

Tom wanted to help Mary rescue her baby.
Tom muốn giúp Mary giải cứu em bé của mình.
We have to get to the dragon and slay it to rescue the princess!
Chúng ta phải đến rồng và giết nó để giải cứu công chúa!
Tom died trying to rescue Mary.
Tom chết khi cố gắng giải cứu Mary.