Translation meaning & definition of the word "requirement" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "yêu cầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Requirement
[Yêu cầu]/rɪkwaɪrmənt/
noun
1. Required activity
- "The requirements of his work affected his health"
- "There were many demands on his time"
- synonym:
- requirement ,
- demand
1. Hoạt động cần thiết
- "Các yêu cầu trong công việc của anh ấy ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy"
- "Có nhiều nhu cầu về thời gian của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- yêu cầu ,
- nhu cầu
2. Anything indispensable
- "Food and shelter are necessities of life"
- "The essentials of the good life"
- "Allow farmers to buy their requirements under favorable conditions"
- "A place where the requisites of water fuel and fodder can be obtained"
- synonym:
- necessity ,
- essential ,
- requirement ,
- requisite ,
- necessary
2. Bất cứ điều gì không thể thiếu
- "Thức ăn và nơi trú ẩn là nhu cầu thiết yếu của cuộc sống"
- "Những điều cần thiết của cuộc sống tốt đẹp"
- "Cho phép nông dân mua yêu cầu của họ trong điều kiện thuận lợi"
- "Một nơi có thể thu được các nhu cầu cần thiết của nhiên liệu nước và thức ăn gia súc"
- từ đồng nghĩa:
- sự cần thiết ,
- thiết yếu ,
- yêu cầu ,
- cần thiết
3. Something that is required in advance
- "Latin was a prerequisite for admission"
- synonym:
- prerequisite ,
- requirement
3. Một cái gì đó được yêu cầu trước
- "Tiếng latin là điều kiện tiên quyết để nhập học"
- từ đồng nghĩa:
- điều kiện tiên quyết ,
- yêu cầu
Examples of using
This offer does not meet our requirement.
Ưu đãi này không đáp ứng yêu cầu của chúng tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English