Translation meaning & definition of the word "repulsive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phản cảm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Repulsive
[Đáng ghét]/ripəlsɪv/
adjective
1. Offensive to the mind
- "An abhorrent deed"
- "The obscene massacre at wounded knee"
- "Morally repugnant customs"
- "Repulsive behavior"
- "The most repulsive character in recent novels"
- synonym:
- abhorrent ,
- detestable ,
- obscene ,
- repugnant ,
- repulsive
1. Xúc phạm đến tâm trí
- "Một hành động gớm ghiếc"
- "Vụ thảm sát tục tĩu ở đầu gối bị thương"
- "Phong tục bất mãn về mặt đạo đức"
- "Hành vi đẩy lùi"
- "Nhân vật phản cảm nhất trong tiểu thuyết gần đây"
- từ đồng nghĩa:
- gớm ghiếc ,
- đáng ghét ,
- tục tĩu ,
- phản cảm
2. Possessing the ability to repel
- "A repulsive force"
- synonym:
- repulsive(a)
2. Sở hữu khả năng đẩy lùi
- "Một lực đẩy"
- từ đồng nghĩa:
- phản cảm (a)
3. So extremely ugly as to be terrifying
- "A hideous scar"
- "A repulsive mask"
- synonym:
- hideous ,
- repulsive
3. Vô cùng xấu xí đến mức đáng sợ
- "Một vết sẹo gớm ghiếc"
- "Một mặt nạ phản cảm"
- từ đồng nghĩa:
- gớm ghiếc ,
- phản cảm
Examples of using
Tom found Mary repulsive.
Tom thấy Mary phản cảm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English