Translation meaning & definition of the word "reproach" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "reproach" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reproach
[Reproach]/riproʊʧ/
noun
1. A mild rebuke or criticism
- "Words of reproach"
- synonym:
- reproach
1. Một lời quở trách nhẹ hoặc chỉ trích
- "Lời trách móc"
- từ đồng nghĩa:
- trách móc
2. Disgrace or shame
- "He brought reproach upon his family"
- synonym:
- reproach
2. Ô nhục hoặc xấu hổ
- "Anh ấy đã trách móc gia đình"
- từ đồng nghĩa:
- trách móc
verb
1. Express criticism towards
- "The president reproached the general for his irresponsible behavior"
- synonym:
- reproach ,
- upbraid
1. Bày tỏ sự chỉ trích đối với
- "Tổng thống đã khiển trách vị tướng vì hành vi vô trách nhiệm của mình"
- từ đồng nghĩa:
- trách móc ,
- sợ hãi
Examples of using
Tom's conduct was beyond reproach.
Hành vi của Tom không thể trách móc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English