Translation meaning & definition of the word "reprehensible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng trách" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reprehensible
[Đáng trách]/rɛprɪhɛnsəbəl/
adjective
1. Bringing or deserving severe rebuke or censure
- "A criminal waste of talent"
- "A deplorable act of violence"
- "Adultery is as reprehensible for a husband as for a wife"
- synonym:
- condemnable ,
- criminal ,
- deplorable ,
- reprehensible ,
- vicious
1. Mang lại hoặc xứng đáng bị quở trách hoặc kiểm duyệt nghiêm trọng
- "Một sự lãng phí hình sự của tài năng"
- "Một hành động bạo lực đáng trách"
- "Ngoại tình là đáng trách đối với một người chồng như đối với một người vợ"
- từ đồng nghĩa:
- lên án ,
- hình sự ,
- đáng trách ,
- xấu xa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English