Translation meaning & definition of the word "repossess" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sở hữu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Repossess
[Sự phục hồi]/ripəzɛs/
verb
1. Claim back
- synonym:
- reclaim ,
- repossess
1. Yêu cầu trả lại
- từ đồng nghĩa:
- đòi lại ,
- sự phục hồi
2. Regain possession of something
- synonym:
- take back ,
- repossess
2. Lấy lại quyền sở hữu một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- lấy lại ,
- sự phục hồi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English