Translation meaning & definition of the word "replica" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bản sao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Replica
[Bản sao]/rɛplɪkə/
noun
1. Copy that is not the original
- Something that has been copied
- synonym:
- replica ,
- replication ,
- reproduction
1. Bản sao không phải là bản gốc
- Một cái gì đó đã được sao chép
- từ đồng nghĩa:
- bản sao ,
- nhân rộng ,
- sinh sản
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English