Translation meaning & definition of the word "repetitive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lặp đi lặp lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Repetitive
[Sự lặp đi lặp lại]/rɪpɛtɪtɪv/
adjective
1. Repetitive and persistent
- "The bluejay's insistent cry"
- synonym:
- insistent ,
- repetitive
1. Lặp đi lặp lại và kiên trì
- "Tiếng khóc khăng khăng của bluejay"
- từ đồng nghĩa:
- khăng khăng ,
- lặp đi lặp lại
2. Characterized by repetition
- "Repetitive movement"
- synonym:
- repetitive ,
- repetitious
2. Đặc trưng bởi sự lặp lại
- "Phong trào lặp đi lặp lại"
- từ đồng nghĩa:
- lặp đi lặp lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English