Translation meaning & definition of the word "repent" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "ăn năn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Repent
[Ăn năn]/rɪpɛnt/
verb
1. Turn away from sin or do penitence
- synonym:
- repent ,
- atone
1. Quay lưng lại với tội lỗi hoặc sám hối
- từ đồng nghĩa:
- ăn năn ,
- chuộc lỗi
2. Feel remorse for
- Feel sorry for
- Be contrite about
- synonym:
- repent ,
- regret ,
- rue
2. Cảm thấy hối hận vì
- Cảm thấy tiếc cho
- Được contrite về
- từ đồng nghĩa:
- ăn năn ,
- hối tiếc ,
- đường phố
Examples of using
God blesses those who repent.
Chúa phù hộ những người ăn năn.
It is too late to repent.
Đã quá muộn để ăn năn.
We never repent having eaten too little.
Chúng tôi không bao giờ ăn năn đã ăn quá ít.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English