Translation meaning & definition of the word "repellent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bồi thường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Repellent
[Thuốc chống côn trùng]/rɪpɛlənt/
noun
1. A compound with which fabrics are treated to repel water
- synonym:
- repellent ,
- repellant
1. Một hợp chất mà vải được xử lý để đẩy nước
- từ đồng nghĩa:
- thuốc chống côn trùng
2. A chemical substance that repels animals
- synonym:
- repellent ,
- repellant
2. Một chất hóa học đẩy lùi động vật
- từ đồng nghĩa:
- thuốc chống côn trùng
3. The power to repel
- "She knew many repellents to his advances"
- synonym:
- repellent ,
- repellant
3. Sức mạnh để đẩy lùi
- "Cô ấy biết nhiều người phản đối những tiến bộ của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- thuốc chống côn trùng
adjective
1. Serving or tending to repel
- "He became rebarbative and prickly and spiteful"
- "I find his obsequiousness repellent"
- synonym:
- rebarbative ,
- repellent ,
- repellant
1. Phục vụ hoặc có xu hướng đẩy lùi
- "Anh ấy trở nên nổi loạn và châm chọc và cay cú"
- "Tôi thấy sự phản cảm đáng ghét của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- nói xấu ,
- thuốc chống côn trùng
2. Highly offensive
- Arousing aversion or disgust
- "A disgusting smell"
- "Distasteful language"
- "A loathsome disease"
- "The idea of eating meat is repellent to me"
- "Revolting food"
- "A wicked stench"
- synonym:
- disgusting ,
- disgustful ,
- distasteful ,
- foul ,
- loathly ,
- loathsome ,
- repellent ,
- repellant ,
- repelling ,
- revolting ,
- skanky ,
- wicked ,
- yucky
2. Rất khó chịu
- Khơi dậy ác cảm hoặc ghê tởm
- "Một mùi kinh tởm"
- "Ngôn ngữ khó chịu"
- "Một căn bệnh ghê tởm"
- "Ý tưởng ăn thịt là không phù hợp với tôi"
- "Thực phẩm nổi loạn"
- "Một mùi hôi thối độc ác"
- từ đồng nghĩa:
- kinh tởm ,
- ghê tởm ,
- khó chịu ,
- phạm lỗi ,
- thuốc chống côn trùng ,
- đẩy lùi ,
- nổi loạn ,
- khéo léo ,
- độc ác ,
- xui xẻo
3. Incapable of absorbing or mixing with
- "A water-repellent fabric"
- "Plastic highly resistant to steam and water"
- synonym:
- repellent ,
- resistant
3. Không có khả năng hấp thụ hoặc trộn với
- "Một loại vải chống thấm nước"
- "Nhựa có khả năng chống hơi nước và nước cao"
- từ đồng nghĩa:
- thuốc chống côn trùng ,
- kháng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English