Translation meaning & definition of the word "repayment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trả nợ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Repayment
[Trả nợ]/ripemənt/
noun
1. The act of returning money received previously
- synonym:
- refund ,
- repayment
1. Hành động trả lại tiền nhận được trước đó
- từ đồng nghĩa:
- hoàn tiền ,
- trả nợ
2. Payment of a debt or obligation
- synonym:
- repayment ,
- quittance
2. Thanh toán nợ hoặc nghĩa vụ
- từ đồng nghĩa:
- trả nợ ,
- tiền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English