Translation meaning & definition of the word "repay" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trả nợ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Repay
[Trả nợ]/ripe/
verb
1. Pay back
- "Please refund me my money"
- synonym:
- refund ,
- return ,
- repay ,
- give back
1. Trả lại
- "Hãy hoàn lại tiền cho tôi"
- từ đồng nghĩa:
- hoàn tiền ,
- trở về ,
- trả nợ ,
- trả lại
2. Make repayment for or return something
- synonym:
- requite ,
- repay
2. Trả nợ hoặc trả lại một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- yêu cầu ,
- trả nợ
3. Act or give recompense in recognition of someone's behavior or actions
- synonym:
- reward ,
- repay ,
- pay back
3. Hành động hoặc bồi thường để công nhận hành vi hoặc hành động của ai đó
- từ đồng nghĩa:
- phần thưởng ,
- trả nợ ,
- trả lại
4. Answer back
- synonym:
- retort ,
- come back ,
- repay ,
- return ,
- riposte ,
- rejoin
4. Trả lời lại
- từ đồng nghĩa:
- vặn lại ,
- quay lại ,
- trả nợ ,
- trở về ,
- riposte ,
- tham gia lại
Examples of using
I must repay my debts.
Tôi phải trả nợ.
I would like to repay him for his kindness.
Tôi muốn trả ơn anh ấy vì lòng tốt của anh ấy.
I must repay the debt.
Tôi phải trả nợ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English