Translation meaning & definition of the word "repairman" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "sửa chữa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Repairman
[Thợ sửa chữa]/rɪpɛrmæn/
noun
1. A skilled worker whose job is to repair things
- synonym:
- repairman ,
- maintenance man ,
- service man
1. Một công nhân lành nghề có công việc sửa chữa mọi thứ
- từ đồng nghĩa:
- thợ sửa chữa ,
- người bảo trì ,
- người đàn ông phục vụ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English