Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "rental" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cho thuê" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Rental

[Cho thuê]
/rɛntəl/

noun

1. Property that is leased or rented out or let

    synonym:
  • lease
  • ,
  • rental
  • ,
  • letting

1. Tài sản được cho thuê hoặc cho thuê hoặc cho

    từ đồng nghĩa:
  • cho thuê
  • ,
  • cho phép

2. The act of paying for the use of something (as an apartment or house or car)

    synonym:
  • rental
  • ,
  • renting

2. Hành động trả tiền cho việc sử dụng một cái gì đó (như một căn hộ hoặc nhà hoặc xe hơi)

    từ đồng nghĩa:
  • cho thuê
  • ,
  • thuê

adjective

1. Available to rent or lease

  • "A rental car"
    synonym:
  • rental

1. Có sẵn để thuê hoặc cho thuê

  • "Một chiếc xe cho thuê"
    từ đồng nghĩa:
  • cho thuê

2. Of or relating to rent

  • "Rental agreement"
  • "Rental charges"
    synonym:
  • rental

2. Hoặc liên quan đến tiền thuê nhà

  • "Thỏa thuận cho thuê"
  • "Phí thuê nhà"
    từ đồng nghĩa:
  • cho thuê

Examples of using

This is a rental car.
Đây là một chiếc xe cho thuê.
This shop is a rental video shop.
Cửa hàng này là một cửa hàng video cho thuê.