Translation meaning & definition of the word "renown" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đổi mới" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Renown
[Đổi mới]/rɪnaʊn/
noun
1. The state or quality of being widely honored and acclaimed
- synonym:
- fame ,
- celebrity ,
- renown
1. Nhà nước hoặc chất lượng được tôn vinh rộng rãi và được hoan nghênh
- từ đồng nghĩa:
- danh tiếng ,
- người nổi tiếng ,
- nổi tiếng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English