Translation meaning & definition of the word "renovation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cải tạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Renovation
[Cải tạo]/rɛnəveʃən/
noun
1. The act of improving by renewing and restoring
- "They are pursuing a general program of renovation to the entire property"
- "A major overhal of the healthcare system was proposed"
- synonym:
- renovation ,
- redevelopment ,
- overhaul
1. Hành động cải thiện bằng cách làm mới và khôi phục
- "Họ đang theo đuổi một chương trình đổi mới chung cho toàn bộ tài sản"
- "Một sự thay đổi lớn của hệ thống chăm sóc sức khỏe đã được đề xuất"
- từ đồng nghĩa:
- cải tạo ,
- tái phát triển ,
- đại tu
2. The state of being restored to its former good condition
- "The inn was a renovation of a colonial house"
- synonym:
- renovation ,
- restoration ,
- refurbishment
2. Tình trạng được khôi phục lại tình trạng tốt trước đây của nó
- "Nhà trọ là một sự cải tạo của một ngôi nhà thuộc địa"
- từ đồng nghĩa:
- cải tạo ,
- phục hồi ,
- tân trang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English