Translation meaning & definition of the word "renewal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đổi mới" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Renewal
[Đổi mới]/rɪnuəl/
noun
1. The conversion of wasteland into land suitable for use of habitation or cultivation
- synonym:
- reclamation ,
- renewal ,
- rehabilitation
1. Chuyển đổi đất hoang thành đất thích hợp để sử dụng cư trú hoặc canh tác
- từ đồng nghĩa:
- khai hoang ,
- đổi mới ,
- phục hồi chức năng
2. The act of renewing
- synonym:
- renewal
2. Hành động đổi mới
- từ đồng nghĩa:
- đổi mới
3. Filling again by supplying what has been used up
- synonym:
- refilling ,
- replenishment ,
- replacement ,
- renewal
3. Điền lại bằng cách cung cấp những gì đã được sử dụng lên
- từ đồng nghĩa:
- nạp lại ,
- bổ sung ,
- thay thế ,
- đổi mới
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English