Translation meaning & definition of the word "rendezvous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "điểm hẹn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rendezvous
[Rendezvous]/rɑndɪvu/
noun
1. A meeting planned at a certain time and place
- synonym:
- rendezvous
1. Một cuộc họp được lên kế hoạch tại một thời điểm và địa điểm nhất định
- từ đồng nghĩa:
- điểm hẹn
2. A place where people meet
- "He was waiting for them at the rendezvous"
- synonym:
- rendezvous
2. Một nơi mà mọi người gặp nhau
- "Anh ấy đang đợi họ tại điểm hẹn"
- từ đồng nghĩa:
- điểm hẹn
3. A date
- Usually with a member of the opposite sex
- synonym:
- tryst ,
- rendezvous
3. Một ngày
- Thường với một thành viên khác giới
- từ đồng nghĩa:
- thử ,
- điểm hẹn
verb
1. Meet at a rendezvous
- synonym:
- rendezvous
1. Gặp nhau tại một điểm hẹn
- từ đồng nghĩa:
- điểm hẹn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English