Translation meaning & definition of the word "removal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "loại bỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Removal
[Loại bỏ]/rɪmuvəl/
noun
1. The act of removing
- "He had surgery for the removal of a malignancy"
- synonym:
- removal ,
- remotion
1. Hành động loại bỏ
- "Anh ấy đã phẫu thuật để loại bỏ một khối u ác tính"
- từ đồng nghĩa:
- loại bỏ ,
- hồi hương
2. Dismissal from office
- synonym:
- removal
2. Sa thải khỏi văn phòng
- từ đồng nghĩa:
- loại bỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English