Translation meaning & definition of the word "remedial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phương thuốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Remedial
[Biện pháp khắc phục]/rɪmidiəl/
adjective
1. Tending or intended to rectify or improve
- "A remedial reading course"
- "Remedial education"
- synonym:
- remedial
1. Chăm sóc hoặc dự định để khắc phục hoặc cải thiện
- "Một khóa học đọc khắc phục"
- "Giáo dục khắc phục"
- từ đồng nghĩa:
- khắc phục
2. Tending to cure or restore to health
- "Curative powers of herbal remedies"
- "Her gentle healing hand"
- "Remedial surgery"
- "A sanative environment of mountains and fresh air"
- "A therapeutic agent"
- "Therapeutic diets"
- synonym:
- curative ,
- healing(p) ,
- alterative ,
- remedial ,
- sanative ,
- therapeutic
2. Có xu hướng chữa bệnh hoặc phục hồi sức khỏe
- "Sức mạnh chữa bệnh của các phương thuốc thảo dược"
- "Bàn tay chữa lành nhẹ nhàng của cô ấy"
- "Phẫu thuật khắc phục"
- "Một môi trường vệ sinh của núi và không khí trong lành"
- "Một tác nhân trị liệu"
- "Chế độ ăn uống trị liệu"
- từ đồng nghĩa:
- chữa bệnh ,
- chữa bệnh (p) ,
- thay đổi ,
- khắc phục ,
- vệ sinh ,
- trị liệu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English