Your children are remarkably well-behaved.
Con cái của bạn cư xử rất tốt.
After being away for a long time Osyp remarkably changed.
Sau một thời gian dài xa cách, Osyp đã thay đổi đáng kể.
The principles of building a German sentence differ remarkably from those of building a Russian sentence.
Nguyên tắc xây dựng câu tiếng Đức khác biệt đáng kể so với nguyên tắc xây dựng câu tiếng Nga.