Translation meaning & definition of the word "remake" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Remake
[Làm lại]/rimek/
noun
1. Creation that is created again or anew
- "It is a remake of an old film"
- synonym:
- remake ,
- remaking
1. Sáng tạo được tạo lại hoặc một lần nữa
- "Nó là phiên bản làm lại của một bộ phim cũ"
- từ đồng nghĩa:
- làm lại
verb
1. Make new
- "She is remaking her image"
- synonym:
- remake ,
- refashion ,
- redo ,
- make over
1. Làm mới
- "Cô ấy đang làm lại hình ảnh của mình"
- từ đồng nghĩa:
- làm lại ,
- thời trang ,
- làm cho hơn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English