Translation meaning & definition of the word "relish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xuất bản" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Relish
[Thưởng thức]/rɛlɪʃ/
noun
1. Vigorous and enthusiastic enjoyment
- synonym:
- gusto ,
- relish ,
- zest ,
- zestfulness
1. Hưởng thụ mạnh mẽ và nhiệt tình
- từ đồng nghĩa:
- sự thích thú ,
- thưởng thức ,
- niềm say mê ,
- lòng nhiệt thành
2. Spicy or savory condiment
- synonym:
- relish
2. Gia vị cay hoặc mặn
- từ đồng nghĩa:
- thưởng thức
3. The taste experience when a savoury condiment is taken into the mouth
- synonym:
- relish ,
- flavor ,
- flavour ,
- sapidity ,
- savor ,
- savour ,
- smack ,
- nip ,
- tang
3. Trải nghiệm hương vị khi một gia vị mặn được đưa vào miệng
- từ đồng nghĩa:
- thưởng thức ,
- hương vị ,
- độ dẻo ,
- đập ,
- nip ,
- tang
verb
1. Derive or receive pleasure from
- Get enjoyment from
- Take pleasure in
- "She relished her fame and basked in her glory"
- synonym:
- enjoy ,
- bask ,
- relish ,
- savor ,
- savour
1. Lấy hoặc nhận niềm vui từ
- Nhận được sự thích thú từ
- Vui vẻ
- "Cô ấy thích sự nổi tiếng của mình và đắm chìm trong vinh quang của mình"
- từ đồng nghĩa:
- tận hưởng ,
- giỏ ,
- thưởng thức ,
- hương vị
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English