Tom's letter relieved me of a lot of worry.
Bức thư của Tom giúp tôi bớt lo lắng hơn rất nhiều.
I felt very relieved when I heard the news.
Tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm khi nghe tin.
I paid back the debt, and I feel relieved.
Tôi đã trả nợ, và tôi cảm thấy nhẹ nhõm.
He was relieved at the news.
Anh nhẹ nhõm trước tin này.
I felt quite relieved after I had said all I wanted to say.
Tôi cảm thấy khá nhẹ nhõm sau khi tôi đã nói tất cả những gì tôi muốn nói.
I am relieved that you are safe.
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì bạn được an toàn.