Translation meaning & definition of the word "relic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "di tích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Relic
[Thánh tích]/rɛlɪk/
noun
1. An antiquity that has survived from the distant past
- synonym:
- relic
1. Một cổ vật đã sống sót từ quá khứ xa xôi
- từ đồng nghĩa:
- di tích
2. Something of sentimental value
- synonym:
- keepsake ,
- souvenir ,
- token ,
- relic
2. Một cái gì đó có giá trị tình cảm
- từ đồng nghĩa:
- giữ ,
- quà lưu niệm ,
- mã thông báo ,
- di tích
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English