Translation meaning & definition of the word "relevant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có liên quan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Relevant
[Có liên quan]/rɛləvənt/
adjective
1. Having a bearing on or connection with the subject at issue
- "The scientist corresponds with colleagues in order to learn about matters relevant to her own research"
- synonym:
- relevant
1. Có liên quan hoặc kết nối với chủ đề có vấn đề
- "Nhà khoa học tương ứng với các đồng nghiệp để tìm hiểu về các vấn đề liên quan đến nghiên cứu của chính cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- có liên quan
Examples of using
French is no longer as relevant in the modern world as it used to be a few centuries ago.
Tiếng Pháp không còn phù hợp trong thế giới hiện đại như trước đây vài thế kỷ.
Your question is not relevant to the subject.
Câu hỏi của bạn không liên quan đến chủ đề.
Your question is not relevant to the subject.
Câu hỏi của bạn không liên quan đến chủ đề.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English