Translation meaning & definition of the word "relentlessly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không ngừng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Relentlessly
[Không ngừng]/rɪlɛntləsli/
adverb
1. In a relentless manner
- "He worked relentlessly"
- synonym:
- relentlessly ,
- unrelentingly
1. Một cách không ngừng
- "Anh ấy làm việc không ngừng"
- từ đồng nghĩa:
- không ngừng ,
- không ngớt
Examples of using
In Ankara, I made clear that America is not – and never will be – at war with Islam. We will, however, relentlessly confront violent extremists who pose a grave threat to our security.
Ở Ankara, tôi đã nói rõ rằng Mỹ không phải là – và sẽ không bao giờ là – trong cuộc chiến với Hồi giáo. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ không ngừng đối đầu với những kẻ cực đoan bạo lực, những kẻ gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho an ninh của chúng tôi.
In Ankara, I made clear that the United States is not – and never will be – at war with Islam. We will, however, relentlessly confront violent extremists who pose a grave threat to our security.
Ở Ankara, tôi đã nói rõ rằng Hoa Kỳ không phải là – và sẽ không bao giờ là – trong cuộc chiến với Hồi giáo. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ không ngừng đối đầu với những kẻ cực đoan bạo lực, những kẻ gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho an ninh của chúng tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English