Translation meaning & definition of the word "release" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "phát hành" sang tiếng Việt
Release
[Phát hành]noun
1. Merchandise issued for sale or public showing (especially a record or film)
- "A new release from the london symphony orchestra"
- synonym:
- release
1. Hàng hóa được phát hành để bán hoặc trưng bày trước công chúng (đặc biệt là đĩa hát hoặc phim)
- "Bản phát hành mới của dàn nhạc giao hưởng london"
- từ đồng nghĩa:
- phát hành
2. The act of liberating someone or something
- synonym:
- liberation ,
- release ,
- freeing
2. Hành động giải phóng ai đó hay cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- giải phóng ,
- phát hành
3. A process that liberates or discharges something
- "There was a sudden release of oxygen"
- "The release of iodine from the thyroid gland"
- synonym:
- release
3. Một quá trình giải phóng hoặc phóng điện một cái gì đó
- "Có một lượng oxy bất ngờ được giải phóng"
- "Sự giải phóng iốt từ tuyến giáp"
- từ đồng nghĩa:
- phát hành
4. An announcement distributed to members of the press in order to supplement or replace an oral presentation
- synonym:
- handout ,
- press release ,
- release
4. Một thông báo được phát tới các thành viên báo chí nhằm bổ sung hoặc thay thế phần trình bày miệng
- từ đồng nghĩa:
- phát tay ,
- thông cáo báo chí ,
- phát hành
5. The termination of someone's employment (leaving them free to depart)
- synonym:
- dismissal ,
- dismission ,
- discharge ,
- firing ,
- liberation ,
- release ,
- sack ,
- sacking
5. Việc chấm dứt công việc của ai đó (để họ tự do rời đi)
- từ đồng nghĩa:
- sa thải ,
- sự bỏ rơi ,
- xả thải ,
- bắn ,
- giải phóng ,
- phát hành ,
- bao tải
6. Euphemistic expressions for death
- "Thousands mourned his passing"
- synonym:
- passing ,
- loss ,
- departure ,
- exit ,
- expiration ,
- going ,
- release
6. Những cách diễn đạt uyển ngữ cho cái chết
- "Hàng nghìn người thương tiếc sự ra đi của ông"
- từ đồng nghĩa:
- đi qua ,
- mất mát ,
- khởi hành ,
- thoát ra ,
- hết hạn ,
- đang đi ,
- phát hành
7. A legal document evidencing the discharge of a debt or obligation
- synonym:
- acquittance ,
- release
7. Văn bản pháp luật chứng minh việc thực hiện một khoản nợ hoặc nghĩa vụ
- từ đồng nghĩa:
- tha bổng ,
- phát hành
8. A device that when pressed will release part of a mechanism
- synonym:
- release ,
- button
8. Một thiết bị mà khi nhấn sẽ giải phóng một phần của cơ ch
- từ đồng nghĩa:
- phát hành ,
- nút
9. Activity that frees or expresses creative energy or emotion
- "She had no other outlet for her feelings"
- "He gave vent to his anger"
- synonym:
- release ,
- outlet ,
- vent
9. Hoạt động giải phóng hoặc thể hiện năng lượng hoặc cảm xúc sáng tạo
- "Cô ấy không có lối thoát nào khác cho cảm xúc của mình"
- "Anh ấy trút giận"
- từ đồng nghĩa:
- phát hành ,
- đầu ra ,
- lỗ thông hơi
10. The act of allowing a fluid to escape
- synonym:
- spill ,
- spillage ,
- release
10. Hành động cho phép chất lỏng thoát ra ngoài
- từ đồng nghĩa:
- tràn ,
- phát hành
11. A formal written statement of relinquishment
- synonym:
- release ,
- waiver ,
- discharge
11. Một tuyên bố từ bỏ bằng văn bản chính thức
- từ đồng nghĩa:
- phát hành ,
- sự từ b ,
- xả thải
12. (music) the act or manner of terminating a musical phrase or tone
- synonym:
- release ,
- tone ending
12. (âm nhạc) hành động hoặc cách kết thúc một cụm từ hoặc giai điệu âm nhạc
- từ đồng nghĩa:
- phát hành ,
- tone kết thúc
verb
1. Release, as from one's grip
- "Let go of the door handle, please!"
- "Relinquish your grip on the rope--you won't fall"
- synonym:
- let go of ,
- let go ,
- release ,
- relinquish
1. Thả ra, như từ sự kìm kẹp của một người
- "Làm ơn buông tay nắm cửa ra!"
- "Từ bỏ sự kìm kẹp của bạn trên sợi dây--bạn sẽ không rơi"
- từ đồng nghĩa:
- buông ra ,
- phát hành ,
- từ b
2. Grant freedom to
- Free from confinement
- synonym:
- free ,
- liberate ,
- release ,
- unloose ,
- unloosen ,
- loose
2. Trao quyền tự do cho
- Miễn phí từ giam cầm
- từ đồng nghĩa:
- miễn phí ,
- giải phóng ,
- phát hành ,
- cởi ra ,
- tháo ,
- lỏng lẻo
3. Let (something) fall or spill from a container
- "Turn the flour onto a plate"
- synonym:
- turn ,
- release
3. Để (thứ gì đó) rơi hoặc tràn ra khỏi thùng chứa
- "Bột mì lên đĩa"
- từ đồng nghĩa:
- rẽ ,
- phát hành
4. Prepare and issue for public distribution or sale
- "Publish a magazine or newspaper"
- synonym:
- publish ,
- bring out ,
- put out ,
- issue ,
- release
4. Chuẩn bị và phát hành để phân phối hoặc bán công khai
- "Xuất bản một tạp chí hoặc tờ báo"
- từ đồng nghĩa:
- xuất bản ,
- đưa ra ,
- vấn đề ,
- phát hành
5. Eliminate (a substance)
- "Combustion products are exhausted in the engine"
- "The plant releases a gas"
- synonym:
- exhaust ,
- discharge ,
- expel ,
- eject ,
- release
5. Loại bỏ (một chất)
- "Sản phẩm cháy đã cạn kiệt trong động cơ"
- "Nhà máy thải ra khí"
- từ đồng nghĩa:
- khí thải ,
- xả thải ,
- trục xuất ,
- đẩy ra ,
- phát hành
6. Generate and separate from cells or bodily fluids
- "Secrete digestive juices"
- "Release a hormone into the blood stream"
- synonym:
- secrete ,
- release
6. Tạo ra và tách ra khỏi tế bào hoặc chất dịch cơ thể
- "Nước tiêu hóa tiết ra"
- "Giải phóng một hormone vào dòng máu"
- từ đồng nghĩa:
- tiết ra ,
- phát hành
7. Make (information) available for publication
- "Release the list with the names of the prisoners"
- synonym:
- free ,
- release
7. Cung cấp (thông tin) để xuất bản
- "Công bố danh sách có tên các tù nhân"
- từ đồng nghĩa:
- miễn phí ,
- phát hành
8. Part with a possession or right
- "I am relinquishing my bedroom to the long-term house guest"
- "Resign a claim to the throne"
- synonym:
- release ,
- relinquish ,
- resign ,
- free ,
- give up
8. Phần có quyền sở hữu hoặc quyền
- "Tôi đang nhường phòng ngủ của mình cho vị khách ở nhà lâu năm"
- "Từ bỏ yêu sách lên ngôi"
- từ đồng nghĩa:
- phát hành ,
- từ b ,
- từ chức ,
- miễn phí ,
- bỏ cuộc
9. Release (gas or energy) as a result of a chemical reaction or physical decomposition
- synonym:
- release ,
- free ,
- liberate
9. Giải phóng (khí hoặc năng lượng) do phản ứng hóa học hoặc phân hủy vật lý
- từ đồng nghĩa:
- phát hành ,
- miễn phí ,
- giải phóng
10. Make (assets) available
- "Release the holdings in the dictator's bank account"
- synonym:
- unblock ,
- unfreeze ,
- free ,
- release
10. Làm cho (tài sản) có sẵn
- "Giải phóng cổ phần trong tài khoản ngân hàng của nhà độc tài"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ chặn ,
- giải phóng ,
- miễn phí ,
- phát hành