Translation meaning & definition of the word "relationship" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mối quan hệ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Relationship
[Mối quan hệ]/rileʃənʃɪp/
noun
1. A relation between people
- (`relationship' is often used where `relation' would serve, as in `the relationship between inflation and unemployment', but the preferred usage of `relationship' is for human relations or states of relatedness)
- "The relationship between mothers and their children"
- synonym:
- relationship ,
- human relationship
1. Mối quan hệ giữa mọi người
- ('mối quan hệ' thường được sử dụng trong đó 'mối quan hệ' sẽ phục vụ, như trong 'mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp', nhưng việc sử dụng 'mối quan hệ' ưa thích là dành cho quan hệ của con người hoặc các trạng thái liên quan)
- "Mối quan hệ giữa mẹ và con"
- từ đồng nghĩa:
- mối quan hệ ,
- mối quan hệ con người
2. A state of connectedness between people (especially an emotional connection)
- "He didn't want his wife to know of the relationship"
- synonym:
- relationship
2. Trạng thái kết nối giữa mọi người (đặc biệt là kết nối cảm xúc)
- "Anh ấy không muốn vợ biết về mối quan hệ"
- từ đồng nghĩa:
- mối quan hệ
3. A state involving mutual dealings between people or parties or countries
- synonym:
- relationship
3. Một nhà nước liên quan đến giao dịch lẫn nhau giữa người dân hoặc các bên hoặc quốc gia
- từ đồng nghĩa:
- mối quan hệ
4. (anthropology) relatedness or connection by blood or marriage or adoption
- synonym:
- kinship ,
- family relationship ,
- relationship
4. (nhân chủng học) liên quan hoặc kết nối bằng máu hoặc hôn nhân hoặc nhận con nuôi
- từ đồng nghĩa:
- quan hệ họ hàng ,
- mối quan hệ gia đình ,
- mối quan hệ
Examples of using
Tom and Mary's relationship was very volatile and they argued constantly.
Mối quan hệ của Tom và Mary rất biến động và họ tranh cãi liên tục.
I don't think I'm ready for a relationship.
Tôi không nghĩ rằng tôi đã sẵn sàng cho một mối quan hệ.
Sally told me that she will break off her relationship with Gary
Sally nói với tôi rằng cô ấy sẽ phá vỡ mối quan hệ với Gary
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English