Translation meaning & definition of the word "rejuvenation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trẻ hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rejuvenation
[Trẻ hóa]/rɪʤuvəneʃən/
noun
1. The phenomenon of vitality and freshness being restored
- "The annual rejuvenation of the landscape"
- synonym:
- rejuvenation ,
- greening
1. Hiện tượng sức sống và sự tươi mới được phục hồi
- "Trẻ hóa hàng năm của cảnh quan"
- từ đồng nghĩa:
- trẻ hóa ,
- phủ xanh
2. The act of restoring to a more youthful condition
- synonym:
- rejuvenation
2. Hành động khôi phục lại một điều kiện trẻ trung hơn
- từ đồng nghĩa:
- trẻ hóa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English