Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "rejoicing" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vui mừng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Rejoicing

[Vui mừng]
/rɪʤɔɪsɪŋ/

noun

1. A feeling of great happiness

    synonym:
  • rejoicing

1. Một cảm giác hạnh phúc lớn

    từ đồng nghĩa:
  • vui mừng

2. The utterance of sounds expressing great joy

    synonym:
  • exultation
  • ,
  • rejoicing
  • ,
  • jubilation

2. Phát âm thanh thể hiện niềm vui lớn

    từ đồng nghĩa:
  • hân hoan
  • ,
  • vui mừng
  • ,
  • tưng bừng

adjective

1. Joyful and proud especially because of triumph or success

  • "Rejoicing crowds filled the streets on vj day"
  • "A triumphal success"
  • "A triumphant shout"
    synonym:
  • exultant
  • ,
  • exulting
  • ,
  • jubilant
  • ,
  • prideful
  • ,
  • rejoicing
  • ,
  • triumphal
  • ,
  • triumphant

1. Vui vẻ và tự hào đặc biệt là vì chiến thắng hay thành công

  • "Đám đông vui mừng tràn ngập đường phố vào ngày vj"
  • "Một thành công khải hoàn"
  • "Một tiếng hét chiến thắng"
    từ đồng nghĩa:
  • hân hoan
  • ,
  • tưng bừng
  • ,
  • kiêu hãnh
  • ,
  • vui mừng
  • ,
  • chiến thắng